Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dāi ㄉㄞ, dǎi ㄉㄞˇ, è , ㄩˊ
Tổng nét: 16
Bộ: dǎi 歹 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一ノフ丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Unicode: U+23A55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 4