Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
niān ㄋㄧㄢTổng nét: 15
Bộ:
dǎi 歹 (+11 nét)
Hình thái:
⿰歹焉Nét bút:
一ノフ丶一丨一丨一一フ丶丶丶丶Unicode:
U+23A59Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận