Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
kōu ㄎㄡ,
ōu ㄛㄨ,
qū ㄑㄩTổng nét: 9
Bộ:
shū 殳 (+5 nét)
Hình thái:
⿰正殳Nét bút:
一丨一丨一ノフフ丶Unicode:
U+23A85Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận