Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pí ㄆㄧˊTổng nét: 10
Bộ:
shū 殳 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⿱口尸殳Nét bút:
丨フ一フ一ノノフフ丶Unicode:
U+23A89Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận