Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ, duì ㄉㄨㄟˋ, ㄐㄧ, ㄑㄧˊ, tóu ㄊㄡˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shū 殳 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丶ノ一ノフフ丶
Unicode: U+23A8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1