Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gǎn ㄍㄢˇTổng nét: 11
Bộ:
shū 殳 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⿱彐月殳Nét bút:
フ一一ノフ一一ノフフ丶Unicode:
U+23A8FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận