Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huǐ ㄏㄨㄟˇ, huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shū 殳 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一ノ一丨一ノフフ丶
Unicode: U+23AB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0