Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: měi ㄇㄟˇ, mèi ㄇㄟˋ
Tổng nét: 7
Bộ: wú 毋 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一フフ丶一丶
Unicode: U+23AED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1