Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gōu ㄍㄡ,
gòu ㄍㄡˋTổng nét: 9
Bộ:
wú 毋 (+4 nét)
Hình thái:
⿱毋冊Nét bút:
フフ丨一丨フ丨丨一Unicode:
U+23AF3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận