Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dài ㄉㄞˋ,
dú ㄉㄨˊTổng nét: 11
Bộ:
wú 毋 (+6 nét)
Hình thái:
⿱圭母Nét bút:
一丨一一丨一フフ丶一丶Unicode:
U+23AF4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận