Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yō ㄧㄛ, yù ㄩˋ
Tổng nét: 15
Bộ: wú 毋 (+10 nét)
Hình thái: ⿰每育
Nét bút: 丶一フフ丶一丶丶一フ丶ノフ丶一
Thương Hiệt: OYYIB (人卜卜戈月)
Unicode: U+23AFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: wú 毋 (+10 nét)
Hình thái: ⿰每育
Nét bút: 丶一フフ丶一丶丶一フ丶ノフ丶一
Thương Hiệt: OYYIB (人卜卜戈月)
Unicode: U+23AFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: juk6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0