Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hùn ㄏㄨㄣˋTổng nét: 14
Bộ:
bǐ 比 (+10 nét)
Hình thái:
⿰同昆Nét bút:
丨フ一丨フ一丨フ一一一フ一フUnicode:
U+23B11Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận