Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pì ㄆㄧˋTổng nét: 8
Bộ:
máo 毛 (+4 nét)
Hình thái:
⿰匹毛Nét bút:
一ノフフノ一一フUnicode:
U+23B2EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận