Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: shū ㄕㄨ, , ㄩˊ
Tổng nét: 11
Bộ: máo 毛 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ一丨フ一丨ノ丶
Unicode: U+23B74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0