Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, shè ㄕㄜˋ
Tổng nét: 12
Bộ: máo 毛 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノフ一一ノ丶ノ一一フ
Unicode: U+23B92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1