Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tà ㄊㄚˋTổng nét: 13
Bộ:
máo 毛 (+9 nét)
Hình thái:
⿰荅毛Nét bút:
一丨一丨ノ丶一丨フ一ノ一一フUnicode:
U+23BC8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận