Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ, máo ㄇㄠˊ
Tổng nét: 14
Bộ: máo 毛 (+10 nét)
Nét bút: 一丨丶一ノ丶一丨フ丶ノ一一フ
Unicode: U+23BD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: máo 毛 (+10 nét)
Nét bút: 一丨丶一ノ丶一丨フ丶ノ一一フ
Unicode: U+23BD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0