Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, shè ㄕㄜˋ
Tổng nét: 15
Bộ: máo 毛 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一ノ丨フ一一ノ一一フ
Unicode: U+23BEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0