Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
péi ㄆㄟˊTổng nét: 14
Bộ:
máo 毛 (+10 nét)
Hình thái:
⿰陪毛Nét bút:
フ丨丶一丶ノ一丨フ一ノ一一フUnicode:
U+23BF1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận