Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chǎng ㄔㄤˇTổng nét: 15
Bộ:
máo 毛 (+11 nét)
Hình thái:
⿱敝毛Nét bút:
丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶ノ一一フUnicode:
U+23C09Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận