Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ, , ㄩˊ
Tổng nét: 17
Bộ: máo 毛 (+13 nét)
Hình thái: 𠂉
Nét bút: ノ一一フノ一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
Unicode: U+23C0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1