Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ, , ㄩˊ
Tổng nét: 19
Bộ: máo 毛 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨フノ一ノ一ノ丶ノ一一フ
Unicode: U+23C1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0