Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ
Tổng nét: 17
Bộ: máo 毛 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
Unicode: U+23C25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

Bình luận 0