Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ, méng ㄇㄥˊ
Tổng nét: 8
Bộ: shì 氏 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一フフ一フ一フ
Unicode: U+23C45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1