Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yǎng ㄧㄤˇTổng nét: 12
Bộ:
qì 气 (+8 nét)
Hình thái:
⿹气易Nét bút:
ノ一一フ丨フ一一ノフノノUnicode:
U+23C62Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận