Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
guī ㄍㄨㄟ,
wā ㄨㄚTổng nét: 11
Bộ:
shǔi 水 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺡亞Nét bút:
丶丶一一丨一フフ一丨一Thương Hiệt: EMLM (水一中一)
Unicode:
U+23D7EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận