Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: niǎn ㄋㄧㄢˇ, shěn ㄕㄣˇ
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨一ノ丶一フ丶フ丶丶
Unicode: U+23EE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0