Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yǐng ㄧㄥˇTổng nét: 15
Bộ:
shǔi 水 (+11 nét)
Hình thái:
⿱頃水Nét bút:
一フ一ノ丨フ一一一ノ丶丨フノ丶Unicode:
U+23EEFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận