Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ, yàng ㄧㄤˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶ノ一一一丨丶フフノ丶
Unicode: U+23F01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0