Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
suǐ ㄙㄨㄟˇTổng nét: 14
Bộ:
shǔi 水 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺡隋Nét bút:
丶丶一フ丨一ノ一丨一丨フ一一Unicode:
U+23FC2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận