Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cuǐ ㄘㄨㄟˇ, ㄌㄧˊ, ㄙㄚˇ, sěn ㄙㄣˇ, shī , ㄒㄧˇ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ, xùn ㄒㄩㄣˋ
Tổng nét: 18
Bộ: shǔi 水 (+15 nét)
Nét bút: 丶丶一一丨丨丶ノ一ノフ丨丨一一フ一フ
Unicode: U+240A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2