Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liū ㄌㄧㄡ, liú ㄌㄧㄡˊ, liù ㄌㄧㄡˋ
Tổng nét: 21
Bộ: shǔi 水 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丶フ丨丶一ノ丶ノフ丶フノ丨フ一丨一
Unicode: U+24110
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1