Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Tổng nét: 22
Bộ: shǔi 水 (+19 nét)
Nét bút: 丶丶一丶一フ丨フ一ノフ一一丶ノ一一一丨ノフ丶
Thương Hiệt: EYRN (水卜口弓)
Unicode: U+24140
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 1

Dị thể 1