Có 1 kết quả:

líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 27
Bộ: shǔi 水 (+24 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丶フ丨丶一ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶ノ丶一
Thương Hiệt: EMBM (水一月一)
Unicode: U+24177
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh
Âm Nôm: linh
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 30

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

líng ㄌㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên sông)