Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yān ㄧㄢ,
yīn ㄧㄣTổng nét: 9
Bộ:
huǒ 火 (+5 nét)
Hình thái:
⿰火囙Nét bút:
丶ノノ丶丨フフ一一Unicode:
U+241C6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận