Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hāng ㄏㄤ,
kàng ㄎㄤˋTổng nét: 9
Bộ:
huǒ 火 (+5 nét)
Nét bút:
丶ノノ丶丶フ一ノフUnicode:
U+241DBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận