Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
āo ㄚㄛTổng nét: 10
Bộ:
huǒ 火 (+6 nét)
Hình thái:
⿴衣火Nét bút:
丶一丶ノノ丶ノフノ丶Unicode:
U+241EFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận