Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Tổng nét: 10
Bộ: huǒ 火 (+6 nét)
Hình thái: ⿰火向
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丨フ丨フ一
Unicode: U+2420D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: huǒ 火 (+6 nét)
Hình thái: ⿰火向
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丨フ丨フ一
Unicode: U+2420D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0