Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: guāng ㄍㄨㄤ, yǎng ㄧㄤˇ
Tổng nét: 10
Bộ: huǒ 火 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: FFMU (火火一山)
Unicode: U+2421B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: choang, quáng
Âm Quảng Đông: gong1, gwong1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7