Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huǐ ㄏㄨㄟˇTổng nét: 11
Bộ:
huǒ 火 (+7 nét)
Hình thái:
⿰火尾Nét bút:
丶ノノ丶フ一ノノ一一フUnicode:
U+24226Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận