Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ào ㄚㄛˋ, yù ㄩˋ
Tổng nét: 11
Bộ: huǒ 火 (+7 nét)
Nét bút: 丶ノノ丶ノノ丶ノ丶一フ
Unicode: U+2422F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: huǒ 火 (+7 nét)
Nét bút: 丶ノノ丶ノノ丶ノ丶一フ
Unicode: U+2422F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0