Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chéng ㄔㄥˊ,
zhěng ㄓㄥˇTổng nét: 11
Bộ:
huǒ 火 (+7 nét)
Hình thái:
⿱承⺣Nét bút:
フ丨一一フノ丶丶丶丶丶Thương Hiệt: NOF (弓人火)
Unicode:
U+2424BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận