Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huǐ ㄏㄨㄟˇ, xuān ㄒㄩㄢ, xuǎn ㄒㄩㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: huǒ 火 (+7 nét)
Nét bút: 丶ノノ丶一丨フフ一フ一
Unicode: U+24251
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1