Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yān ㄧㄢ,
yīn ㄧㄣTổng nét: 12
Bộ:
huǒ 火 (+8 nét)
Hình thái:
⿱亞火Nét bút:
一丨一フフ一丨一丶ノノ丶Unicode:
U+24297Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận