Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tái ㄊㄞˊTổng nét: 12
Bộ:
huǒ 火 (+8 nét)
Hình thái:
⿳台大火Nét bút:
フ丶丨フ一一ノ丶丶ノノ丶Unicode:
U+2429CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận