Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bì ㄅㄧˋTổng nét: 14
Bộ:
huǒ 火 (+10 nét)
Hình thái:
⿱⿰亻⿱夂田灬Nét bút:
ノ丨ノフ丶丨フ一丨一丶丶丶丶Unicode:
U+24308Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận