Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chǎo ㄔㄠˇTổng nét: 14
Bộ:
huǒ 火 (+10 nét)
Hình thái:
⿱芻灬Nét bút:
ノフフ丨ノノフフ丨ノ丶丶丶丶Unicode:
U+24309Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận