Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chǎo ㄔㄠˇTổng nét: 14
Bộ:
huǒ 火 (+10 nét)
Hình thái:
⿰火⿱田母Nét bút:
丶ノノ丶丨フ一丨一フフ丶一丶Unicode:
U+24316Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận