Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Tổng nét: 14
Bộ: huǒ 火 (+10 nét)
Hình thái: ⿰火罡
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ丨丨一一丨一丨一
Unicode: U+24317
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: huǒ 火 (+10 nét)
Hình thái: ⿰火罡
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ丨丨一一丨一丨一
Unicode: U+24317
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0