Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
guà ㄍㄨㄚˋTổng nét: 14
Bộ:
huǒ 火 (+10 nét)
Hình thái:
⿳火中吕Nét bút:
丶ノノ丶丨フ一丨丨フ一丨フ一Unicode:
U+2433BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận